sapropel
sapropen, bùn thối clay ~ sapropen sét, sét bùn thối peat ~ than bùn thối sapropelic ở bùn thúi sapropelite than bùn thúi
slime
1.mùn, mùn khoan; bùn 2.bitum lỏng bacteria ~ bùn vi khuẩn coal ~ mùn than diatom ~ bùn khuê tảo, bùn điatome; bùn tảo silic luminescence ~ bùn phát sáng organic ~ bùn hữu cơ, sapropelit peat ~ than bùn mỏng putrid ~ bùn thối, mùn thối rotten ~ bùn thối, sapropen