TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bùng

bùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bùng

 ignite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bùng

aufflammen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entflammen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entzünden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Brand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

das Feuer in der Küche erhob sich, flackerte und kochte das Essen; der Braten fing wieder an zu brutzeln;

lửa trong bếp lại bùng lên, chập chờn và đun thức ăn, thịt quay lại xèo xèo,

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei günstigen Wachstumsbedingungen vermehren sich Mikroorganismen explosionsartig.

Trong điều kiện tăng trưởng thuận lợi, vi sinh vật sinh sản bùng nổ.

Nennen Sie Gründe für das explosive Wachstum der Erdbevölkerung.

Cho biết lý do về sự tăng trưởng bùng nổ của dân số thế giới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenexplosionsfähigkeit

Khả năng nổ bùng khi khối lượng vuợt giới hạn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Absenkung der Partikelabbrenntemperatur.

Hạ nhiệt độ bùng cháy hạt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignite /xây dựng/

bùng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bùng

(cháy) aufflammen vi, entflammen vi, sich entzünden, in Brand