Việt
bước đều
sự đi đều bước
Đức
Tritt
Schritt
im Tritt marschieren
đi đều bước
Tritt fassen
cụm từ này có hai nghĩa: (a) đi đều bước
(b) trở về trạng thái bình thường.
Tritt /, der; -[e]s, -e/
bước đều;
đi đều bước : im Tritt marschieren cụm từ này có hai nghĩa: (a) đi đều bước : Tritt fassen : (b) trở về trạng thái bình thường.
Schritt /der; -[e]s, -e/
bước đều; sự đi đều bước (Gleichschritt);