Từ điển toán học Anh-Việt
mesh size
bước lưới; mt. cỡ ô
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
bước lưới
[DE] Rasterfeld
[VI] bước lưới
[EN] grid pitch
[FR] pas de grille
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mesh size /toán & tin/
bước lưới
mesh size
bước lưới
mesh size
bước lưới, cỡ ô
mesh size /toán & tin/
bước lưới, cỡ ô
mesh size /toán & tin/
bước lưới, cỡ ô
mesh size /toán & tin/
bước lưới, cỡ ô