Việt
bước lưới
mành
Anh
grid pitch
raster
Đức
Rasterfeld
Pháp
pas de grille
Rasterfeld /nt/M_TÍNH/
[EN] raster
[VI] mành
[DE] Rasterfeld
[VI] bước lưới
[EN] grid pitch
[FR] pas de grille