TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mesh size

bước lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

số hiệu sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước lỗ sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cỡ ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kích cỡ của mắt lưới sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. cỡ ô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kích thước mắt sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cỡ sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ mắt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mesh size

mesh size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sieve mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size of mesh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mesh size

Maschenweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschenöffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mesh size

dimensions de la maille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesh size,size of mesh /FISCHERIES/

[DE] Maschenöffnung

[EN] mesh size; size of mesh

[FR] dimensions de la maille; maillage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschenweite /f/ĐIỆN, THAN/

[EN] mesh size

[VI] cỡ sàng, số hiệu sàng, cỡ mắt sàng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mesh size

kích thước lỗ sàng

mesh size

kích thước mắt sàng

Từ điển toán học Anh-Việt

mesh size

bước lưới; mt. cỡ ô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh size /toán & tin/

bước lưới, cỡ ô

mesh size

số hiệu sàng

mesh size

kích thước lỗ sàng

mesh size

bước lưới

mesh size

kích cỡ của mắt lưới sàng

mesh size, sieve mesh /cơ khí & công trình/

kích cỡ của mắt lưới sàng

Trên một chiếc sàng phần mở tiêu chuẩn được xác định bởi 4 dây viền xung quanh; kích thước được đo bằng số lượng các dây song song cho mỗi inch.

In a sieve or screen, the standard opening defined by four boundary wires (warp and woof); the size is measured in the number of parallel wires per linear inch.