TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ sàng

cỡ sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số hiệu sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ mắt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cỡ sàng

 sieve number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cỡ sàng

Maschenweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Maschenweite beträgt in der Regel von oben nach unten 2 mm, 1 mm, 0,5 mm, 0,25 mm, 0,125 mm und 0,063 mm.

Các cỡ sàng thông thường có kích thướctừ trên xuống dưới như sau: 2,0 mm; 1,0 mm; 0,5mm; 0,25 mm; 0,125 mm và 0,063 mm.

Bei der Durchführung wird das zu analysierende Schüttgut oben auf dem gröbsten Sieb aufgebracht und dort für eine vorgegebene Zeit geschüttelt.

Để thực hiện, người ta đổ vật liệu cần phân tích vào rổ trên cùng có cỡ sàng(kích cỡ mắt lưới) thưa nhất và để cho toàn bộtháp bị rung lắc trong một khoảng thời gian địnhtrước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschenweite /f/ĐIỆN, THAN/

[EN] mesh size

[VI] cỡ sàng, số hiệu sàng, cỡ mắt sàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve number /cơ khí & công trình/

cỡ sàng

sieve number

cỡ sàng