Việt
cỡ mắt sàng
mẫu mắt sang
cỡ sàng
số hiệu sàng
Anh
mesh gauge
mesh beta thickness
mesh size
Đức
Maschenweite
Maschenweite /f/ĐIỆN, THAN/
[EN] mesh size
[VI] cỡ sàng, số hiệu sàng, cỡ mắt sàng
mẫu mắt sang, cỡ mắt sàng