Việt
bước vít
Bước ren
Anh
lathe of screw thread
lathe of helix
pitch
lead
Đức
Gangsteigung
Steigung
Bước vít
Schneckengang (Gangbreite)
Rãnh trục vít (Chiều rộng bước vít
Der freie Raum zwischen zwei Schneckenstegen wird als Schneckengang bezeichnet.
Khoảng cách giữa hai sống vít tải được gọi là rãnh trục vít (bước vít).
Der Schneckensteg der einen Schnecke greift in den Schneckengang der kämmenden gegenüberliegenden, zweiten Schnecke ein.
Cánh của trục vít này đan xenvào bước vít khoang đối diện của trục vít kia.
In Richtung der Schneckenspitze (stromabwärts) verringert sich das Gangvolumen durch das Anwachsen des Schneckenkerndurchmessers.
Thể tích bước vít nhỏ dần theo hướng của mũi trục vít do đường kính lõi lớn dần.
[EN] pitch
[VI] Bước ren, bước vít
bước (đinh) vít
lathe of helix, lathe of screw thread /cơ khí & công trình/