Việt
phụ lục
phụ đính
bản đính kèm
Đức
Anlage
Anlagen
1 Lichtbild, 1 Lebenslauf: tài liệu đính kèm theo: 1 tấm ảnh, 1 bản sơ yếu lý lịch.
Anlage /die; -, -n/
(Bürow ) phụ lục; phụ đính; bản đính kèm (Beilage);
1 Lichtbild, 1 Lebenslauf: tài liệu đính kèm theo: 1 tấm ảnh, 1 bản sơ yếu lý lịch. : Anlagen