TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ đính

phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ đính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đính kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phụ đính

Anlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlagen

1 Lichtbild, 1 Lebenslauf: tài liệu đính kèm theo: 1 tấm ảnh, 1 bản sơ yếu lý lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlage /die; -, -n/

(Bürow ) phụ lục; phụ đính; bản đính kèm (Beilage);

1 Lichtbild, 1 Lebenslauf: tài liệu đính kèm theo: 1 tấm ảnh, 1 bản sơ yếu lý lịch. : Anlagen