TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản đồ chụp lại

bản sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản in lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sao chép advance ~ bản in thử direct ~ bản in lại trực tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản sao từ bản gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sao trực tiếp duplicated ~ bản chụp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản sao map ~ bản đồ sao lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ chụp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ in lại master ~ bản sao gốc photographic ~ bản sao chụp lại plastic ~ bản sao nổi bằng chất dẻo relief ~ bản sao địa hình synthetic rubber ~ bản sao nổi bằng cao su tổng hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bản đồ chụp lại

copy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copy

bản sao; bản in lại; sự sao chép advance ~ bản in thử direct ~ bản in lại trực tiếp; bản sao từ bản gốc; sự sao trực tiếp duplicated ~ bản chụp lại, bản in lại, bản sao map ~ bản đồ sao lại, bản đồ chụp lại, bản đồ in lại master ~ bản sao gốc photographic ~ bản sao chụp lại plastic ~ bản sao nổi bằng chất dẻo relief ~ bản sao địa hình synthetic rubber ~ bản sao nổi bằng cao su tổng hợp