copy
bản sao; bản in lại; sự sao chép advance ~ bản in thử direct ~ bản in lại trực tiếp; bản sao từ bản gốc; sự sao trực tiếp duplicated ~ bản chụp lại, bản in lại, bản sao map ~ bản đồ sao lại, bản đồ chụp lại, bản đồ in lại master ~ bản sao gốc photographic ~ bản sao chụp lại plastic ~ bản sao nổi bằng chất dẻo relief ~ bản sao địa hình synthetic rubber ~ bản sao nổi bằng cao su tổng hợp