Việt
dao động
thay đổi bẩt thường
bấp bênh cấy
Anh
Fluctuate
Đức
Schwanken
dao động,thay đổi bẩt thường,bấp bênh cấy
[DE] Schwanken
[EN] Fluctuate
[VI] dao động, thay đổi bẩt thường, bấp bênh cấy