TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluctuate

dao động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thăng giáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thay đổi bẩt thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bấp bênh cấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thay đổi bất thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lên xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fluctuate

fluctuate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

fluctuate

schwanken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluktuieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abweichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

fluctuate

thăng giáng, dao động

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fluctuate

1. sự dao động qua lại. 2. dao động thất thường : dao động nhanh với tần số và biên độ thay đổi thất thường.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluctuate

dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwanken /vi/ĐIỆN/

[EN] fluctuate

[VI] thăng giáng, thay đổi bất thường

abweichen /vi/ĐIỆN/

[EN] fluctuate

[VI] thăng giáng, lên xuống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fluctuate

To pass backward and forward irregularly from one state or degree to another.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fluctuate

[DE] Schwanken

[EN] Fluctuate

[VI] dao động, thay đổi bẩt thường, bấp bênh cấy

Từ điển Polymer Anh-Đức

fluctuate

fluktuieren, schwanken