TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất hảo

bất hảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tội lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bất hảo

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlimm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

böse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungezogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unanständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verrucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrucht /[fear'ru:xt] (Adj.; -er, -este)/

(thường dùng nói đùa) đầy tội lỗi; bất hảo (lasterhaft, sündig, verworfen);

Từ điển tiếng việt

bất hảo

- tt. Không tốt: kẻ bất hảo thành tích bất hảo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất hảo

schlecht (a), schlimm (a), böse (a), übel (a), ungezogen (a), unanständig