Việt
đ,a điểm phục vụ
cấp
bậc phục vụ
bộ máy hành chính
Đức
Dienststelle
Dienststelle /f =, -n/
1. đ|a điểm phục vụ; 2. cấp, bậc phục vụ; 3. bộ máy hành chính; 4: (quân sự) bộ tham müu;