Việt
bộ máy hành chính
đ,a điểm phục vụ
cấp
bậc phục vụ
bộ máy quản lý
công việc quản lý
Đức
Verwaltungsapparat
Dienststelle
Bürokratie
burokratisch
Verwaltungsapparat /der/
bộ máy hành chính; bộ máy quản lý;
Bürokratie /[byrokra'ti:], die; -, -n/
(PL selten) bộ máy hành chính; bộ máy quản lý;
burokratisch /(Adj.)/
(thuộc) công việc quản lý; bộ máy hành chính;
Verwaltungsapparat /m -(e)s, -e/
bộ máy hành chính; -
Dienststelle /f =, -n/
1. đ|a điểm phục vụ; 2. cấp, bậc phục vụ; 3. bộ máy hành chính; 4: (quân sự) bộ tham müu;