Việt
công việc quản lý
bộ máy hành chính
có tính quan liêu
cứng nhắc
quan liêu.
Đức
burokratisch
bürokratisch
bürokratisch /a/
burokratisch /(Adj.)/
(thuộc) công việc quản lý; bộ máy hành chính;
(abwertend) có tính quan liêu; cứng nhắc;