Việt
mở máy
bật công tắc cho hoạt động
cho dòng điện chạy qua
Đức
einschalten
das Licht einschalten
mở đèn. sich einschalten: tự động khởi động,
einschalten /(sw. V.; hat)/
mở máy; bật công tắc cho hoạt động; cho dòng điện chạy qua;
mở đèn. sich einschalten: tự động khởi động, : das Licht einschalten