Việt
bùi nhủi
nòm
vảy ốc xit
vảy sắt
pháo kích
bắn trọng pháo
Đức
Zunder
fm Zunder gében
quỏ mắng, quđ trách, trách mắng; ~ bekommen bị một trận, bị quỏ mắng, b| chủi mắng.
Zunder /m -s, =/
1. bùi nhủi, nòm; 2. vảy ốc xit, vảy sắt; 3. (quân sự) [sự, cuộc] pháo kích, bắn trọng pháo; fm Zunder gében quỏ mắng, quđ trách, trách mắng; Zunder bekommen bị một trận, bị quỏ mắng, b| chủi mắng.