TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nòm

nòm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùi nhủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy ốc xit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn trọng pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nòm

Scheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kloben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klotz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zunder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Zunder gében

quỏ mắng, quđ trách, trách mắng; ~ bekommen bị một trận, bị quỏ mắng, b| chủi mắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zunder /m -s, =/

1. bùi nhủi, nòm; 2. vảy ốc xit, vảy sắt; 3. (quân sự) [sự, cuộc] pháo kích, bắn trọng pháo; fm Zunder gében quỏ mắng, quđ trách, trách mắng; Zunder bekommen bị một trận, bị quỏ mắng, b| chủi mắng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòm

Scheit n, Kloben m, Klotz m