Việt
ép nhận
bắt phải nhận
áp đặt
gán cho
gán ghép
ép buộc
Đức
oktroyieren
oktroyieren /[oktroa'ji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ép nhận; bắt phải nhận; áp đặt; gán cho; gán ghép; ép buộc (auíokưoyieren);