Việt
áp đặt
gán cho
gán ghép
ép buộc
ép nhận
bắt phải nhận
ép... nhận
bắt... phải nhận
bắt buộc.
Đức
oktroyieren
oktroyieren /vt (D)/
ép... nhận, bắt... phải nhận, áp đặt, gán cho, gán ghép, ép buộc, bắt buộc.
oktroyieren /[oktroa'ji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ép nhận; bắt phải nhận; áp đặt; gán cho; gán ghép; ép buộc (auíokưoyieren);