Việt
bẹt ra
Anh
flatten
Đức
flach machen
platt machen
breitschlagen
langweilig werden
Kalb
tragen
Beim Einschlagen des Kerbstiftes wird das geschlitzte Schaftende aufgeweitet.
Khi đóng chốt thì phần cuối thân có rãnh bẹt ra.
Wegen der größeren Wärme- und Druckbelastung, besonders im Bereich des Feuersteges, wird für den ersten Kolbenring ein Ringträger eingegossen, wodurch der Verschleiß durch Ausschlagen der Nut herabgesetzt wird.
Vì ứng lực nhiệt và áp suất lớn hơn, nhất là trong khu vực của bờ chắn lửa, nên một vòng bạc lót được đúc vào rãnh của vòng xéc măng đầu tiên, qua đó độ hao mòn do rãnh bị ép bẹt ra được giảm thiểu.
flatten /xây dựng/
1)flach machen, platt machen, breitschlagen vt, langweilig werden bê
2) (động) Kalb n;
3) (bê đi) tragen vt