Việt
bệnh hình thức
bệnh công thức
chủ nghĩa hình thức
chủ nghĩa hình thúc.
Đức
Formalität
Formalismus
Formalität /f =, -en/
bệnh hình thức, bệnh công thức, chủ nghĩa hình thúc.
Formalismus /der; -, ...men/
(o Pl ) bệnh hình thức; chủ nghĩa hình thức;
Formalität /[formali'te:t], die; -, -en/
bệnh hình thức; bệnh công thức; chủ nghĩa hình thức;