Việt
bệnh hình thúc
chủ nghĩa hình thúc
phô trương
màu mè
giả tạo
giả dổi.
Đức
Äußerlichkeit
Äußerlichkeit /í =, -en/
1. bệnh hình thúc, chủ nghĩa hình thúc; thủ tục, lễ nghi, thể thúc, nghi lễ; 2. phô trương, màu mè, giả tạo, giả dổi.