Việt
bị phạt
bị đánh
bị trừng phạt
Đức
kriegen
Bei der Auslösung wird die Starterleitung von diesem aus der Buchse gesprengt (Bild 2).
Khi hạt nổ được kích nổ, dây cáp dẫn đến thiết bị khởi động bị đánh nổ tung khỏi vị trí tiếp điện (Hình 2).
Raupenabzug und Signiergerät
Máy kéo dạng xích lăn và thiết bị đánh dấu
für den Einbruch hat ẹr ein Jahr Gefängnis gekriegt
hắn đã bị phạt một năm tù giam vì tội đột nhập trộm cắp.
kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bị phạt; bị đánh; bị trừng phạt;
hắn đã bị phạt một năm tù giam vì tội đột nhập trộm cắp. : für den Einbruch hat ẹr ein Jahr Gefängnis gekriegt