TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đánh

bị phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị đánh

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Auslösung wird die Starterleitung von diesem aus der Buchse gesprengt (Bild 2).

Khi hạt nổ được kích nổ, dây cáp dẫn đến thiết bị khởi động bị đánh nổ tung khỏi vị trí tiếp điện (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Raupenabzug und Signiergerät

Máy kéo dạng xích lăn và thiết bị đánh dấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für den Einbruch hat ẹr ein Jahr Gefängnis gekriegt

hắn đã bị phạt một năm tù giam vì tội đột nhập trộm cắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bị phạt; bị đánh; bị trừng phạt;

hắn đã bị phạt một năm tù giam vì tội đột nhập trộm cắp. : für den Einbruch hat ẹr ein Jahr Gefängnis gekriegt