TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị trừng phạt

bị trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả giá cho lỗi lầm của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị trừng phạt

ponalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

büßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und waren sie also für ihre Bosheit und Falschheit mit Blindheit auf ihr Lebtag bestraft.

Cả hai chị em suốt đời mù lòa, vì bị trừng phạt do tội ác và giả dối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für den Einbruch hat ẹr ein Jahr Gefängnis gekriegt

hắn đã bị phạt một năm tù giam vì tội đột nhập trộm cắp.

er büßte seinen Leichtsinn mit dem Leben

hắn đã trả giá cho sự nông nổi của mình bằng mạng sổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ponalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

bị trừng phạt;

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bị phạt; bị đánh; bị trừng phạt;

hắn đã bị phạt một năm tù giam vì tội đột nhập trộm cắp. : für den Einbruch hat ẹr ein Jahr Gefängnis gekriegt

büßen /[’bYisan] (sw. V.; hat)/

trả giá cho lỗi lầm của mình; bị trừng phạt;

hắn đã trả giá cho sự nông nổi của mình bằng mạng sổng. : er büßte seinen Leichtsinn mit dem Leben