Việt
bị đốt cháy
bị thiêu
bị cháy rụi
Đức
verbrennen
die Dokumente sind verbrannt
những tài liệu đã bị cháy tiêu
es riecht verbranní (ugs.)
có mùi cháy.
verbrennen /(unr. V.)/
(ist) bị đốt cháy; bị thiêu; bị cháy rụi;
những tài liệu đã bị cháy tiêu : die Dokumente sind verbrannt có mùi cháy. : es riecht verbranní (ugs.)