Việt
bị giáng trúng
bị dánh trúng
bị đánh trúng
Đức
kriegen
bekommen
einen Tritt kriegen
bị đạp một cái.
einen Tritt bekommen
bị một cú đạp.
kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(một chỗ trên cơ thể) bị giáng trúng; bị dánh trúng;
bị đạp một cái. : einen Tritt kriegen
bekommen /(st. V.)/
(hat) bị đánh trúng; bị giáng trúng;
bị một cú đạp. : einen Tritt bekommen