Việt
bị lắc
bị lay động
bị làm chao đảo
Đức
baumein
er hing an einem Ast und baumelte mit den Beinen
nó đu đưa trên một cành cây và thả đôi chân lác qua lắc lại.
baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/
(ugs ) bị lắc; bị lay động; bị làm chao đảo;
nó đu đưa trên một cành cây và thả đôi chân lác qua lắc lại. : er hing an einem Ast und baumelte mit den Beinen