TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị làm chao đảo

bị lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lay động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị làm chao đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị làm chao đảo

baumein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hing an einem Ast und baumelte mit den Beinen

nó đu đưa trên một cành cây và thả đôi chân lác qua lắc lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) bị lắc; bị lay động; bị làm chao đảo;

nó đu đưa trên một cành cây và thả đôi chân lác qua lắc lại. : er hing an einem Ast und baumelte mit den Beinen