TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nhổ ra

bị nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị nhổ ra

ausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Haken ist aus der Wand ausgebrochen

cái móc đã bị bung ra khỏi tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrechen /(st. V.)/

(ist) bị nhổ ra; bị rứt ra; bị bung ra (sich lösen);

cái móc đã bị bung ra khỏi tường. : der Haken ist aus der Wand ausgebrochen