Việt
bị đuổi
bị tống cổ ra
Đức
segeln
von der Schule segeln
bị tống cổ khỏi trường. 1
segeln /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) bị đuổi; bị tống cổ ra;
bị tống cổ khỏi trường. 1 : von der Schule segeln