segeln /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) bị đuổi;
bị tống cổ ra;
bị tống cổ khỏi trường. 1 : von der Schule segeln
abfahren /(st V.)/
(ist) (từ lóng) bị thải;
bị đuổi;
bị khước từ;
bị tông cổ (abgewiesen werden);
nó đã bị đuổi một cách nhục nhã. : er war auf blamable Art abgefahren