Việt
bị thải
bị đuổi
bị khước từ
bị tông cổ
Đức
abfahren
er war auf blamable Art abgefahren
nó đã bị đuổi một cách nhục nhã.
abfahren /(st V.)/
(ist) (từ lóng) bị thải; bị đuổi; bị khước từ; bị tông cổ (abgewiesen werden);
nó đã bị đuổi một cách nhục nhã. : er war auf blamable Art abgefahren