Việt
bị trúng phải
bị mắc phải
Đức
erwisehen
zwei Soldaten hat es erwischt
hai binh sĩ bị tử vong.
erwisehen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(unpers ) bị trúng phải; bị mắc phải;
hai binh sĩ bị tử vong. : zwei Soldaten hat es erwischt