verschrammen /(sw. V.)/
(ist) bị trầy xước;
schrundig /(Adj.) (landsch.)/
(da) bị nứt nẻ;
bị trầy xước;
aufkratzen /(sw. V.; hat)/
bị trầy xước;
bị cào;
quào trầy da hay sây sát;
những cái gai cào xước gương mặt của nó. : die Domen kratzten ihm das Gesicht auf