bubble
bọt; trđ.ống thuỷ ~ of level b ọ t n ước th ăng bằng air ~ bọt không khí gas ~ bao thể khí , bọt khí (trong khoang vật0 level(-tube) ~ bọt (nước) ống thuỷ main ~ ống thuỷ chính (máy kinh vĩ); bọt ông thuỷ Tancot sensitive ~ ống thuỷ nhạy transversal ~ bọt ống thuỷ ngang