TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ắcqui

bộ ắcqui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ ắcqui

accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rechargeable battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accumulator

bộ ắcqui

battery

bộ ắcqui

battery cell

bộ ắcqui (tàu vũ trụ)

battery cell, cell

bộ ắcqui (tàu vũ trụ)

battery cell, electric cell, rechargeable battery

bộ ắcqui (tàu vũ trụ)

storage battery

bộ ắcqui

 accumulator, battery

bộ ắcqui

 battery cell

bộ ắcqui (tàu vũ trụ)