Việt
bộ phận vũ trụ
Anh
space segment
strand
unit
Đức
Raumsegment
Raumsegment /nt/DHV_TRỤ/
[EN] space segment
[VI] bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
space segment, strand, unit
bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)