Việt
giảm bớt
hạn chế
bớt xuống
giảm xuồng
Đức
ermäßigen
die Beiträge auf die Hälfte ermäßigen
giâm các khoản lệ phí xuống một nửa.
ermäßigen /(sw. V.; hat)/
giảm bớt; hạn chế; bớt xuống; giảm xuồng (senken, herabsetzen);
giâm các khoản lệ phí xuống một nửa. : die Beiträge auf die Hälfte ermäßigen