Việt
bợ
Bạc
ổ
Anh
Bearings
Đức
schmeicheln
kriechen
servil schmeicheln
Lager
Schweißmuttern sind meist mit Bund in der Bohrung zentriert und durch Schweißpunkte an der Karosserie befestigt.
Phần lớn đai ốc hàn được định tâm với đế bợ trong lỗ khoan và gắn chặt với thân xe qua các điểm hàn.
Die Wärmeabfuhr kann gezielt beeinflusst werden. So kann z.B. beim Gießen einer Nockenwelle durch eingelegte Kokillen an den späteren Lagerstellen die Wärmeabfuhr hier so schnell erfolgen, dass die Oberfläche gehärtet wird.
Người ta có thể tác động một cách có chủ đích đến việc tản nhiệt, thí dụ như đúc một trục cam qua khuôn kim loại thì sự tản nhiệt tại các vị trí bợ trục xảy ra nhanh, do đó bề mặt được tôi cứng.
Durch die Strömung im Messrohr wird ein drehbar gelagertes Flügelrad in Rotation versetzt.
Một bánh xe cánh quạt được đặt vào bợ trục quay có thể được nhờ dòng chảy trong ống đo.
[VI] Bạc, bợ, ổ
[EN] Bearings
- 1 dt. Thứ rau mọc ở chỗ ẩm: Rau bợ là vợ canh cua (tng).< br> - 2 đgt. 1. Nâng lên: Nặng quá không đỡ được 2. Nịnh hót: Nó khéo bợ quan trên.
schmeicheln vt, kriechen vt, servil schmeicheln vt