TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụ

bụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

bụ

fleischig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beleiht wohlgenährt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pausbäckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinmühle Entstaubung

Máy xay mịn; Bộ phận lọc bụ

Darüber hinaus ist auf eine absolut staubfreie Oberfläche zu achten.

Ngoài ra cần phải lưu ý rằng bề mặt phải tuyệt đối sạch bụ i.

Từ điển tiếng việt

bụ

- tt. Mập tròn, trông khoẻ mạnh, dồi dào sức sống: Thằng bé bụ thật chọn những cây bụ mà trồng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bụ

(trẻ) fleischig (a), beleiht (a) wohlgenährt (a), dick (a), pausbäckig (a)