Việt
bụ
Đức
fleischig
beleiht wohlgenährt
dick
pausbäckig
Feinmühle Entstaubung
Máy xay mịn; Bộ phận lọc bụ
Darüber hinaus ist auf eine absolut staubfreie Oberfläche zu achten.
Ngoài ra cần phải lưu ý rằng bề mặt phải tuyệt đối sạch bụ i.
- tt. Mập tròn, trông khoẻ mạnh, dồi dào sức sống: Thằng bé bụ thật chọn những cây bụ mà trồng.
(trẻ) fleischig (a), beleiht (a) wohlgenährt (a), dick (a), pausbäckig (a)