Việt
ba hoa rỗng tuếch
nói suông
nói liếng thoắng
nói đông dài
nói 'hão
nổi ba láp
nói tào lao
nói hão
nói ba láp
nói suông.
bịp bợm
lường gạt
nói vã.
Đức
salbadern
faseln
faseln II
salbadem
faseln II /vi (über A)/
vi (über ba hoa rỗng tuếch, nói hão, nói ba láp, nói suông.
salbadem /vi/
1. bịp bợm, lường gạt; 2. ba hoa rỗng tuếch, nói hão, nói suông, nói vã.
salbadern /[zarba:dam] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
ba hoa rỗng tuếch; nói liếng thoắng; nói đông dài;
faseln /[’fa:zaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
ba hoa rỗng tuếch; nói ' hão; nổi ba láp; nói suông; nói tào lao (daherreden);