Việt
nói suông
ba hoa rỗng tuếch
ba hoa
nói hão
nói ba láp.
phiếm
lòi lẽ ba hoa rỗng tuếch
bịp bợm
lường gạt
nói vã.
nói 'hão
nổi ba láp
nói tào lao
Đức
leer reden
leere Reden
inhaltsloses Gespräch
Wortemacherei
Wortgeklingel
salbadem
faseln
faseln /[’fa:zaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
ba hoa rỗng tuếch; nói ' hão; nổi ba láp; nói suông; nói tào lao (daherreden);
Wortemacherei /f =, -en/
lòi, chuyện] ba hoa, nói hão, nói suông, nói ba láp.
Wortgeklingel /n -s/
chuyện] phiếm, nói suông, lòi lẽ ba hoa rỗng tuếch; -
salbadem /vi/
1. bịp bợm, lường gạt; 2. ba hoa rỗng tuếch, nói hão, nói suông, nói vã.
leer reden vi; leere Reden f/pl, inhaltsloses Gespräch n