Việt
ban chấp hành
ủy ban
ban
ủy hội.
Đức
Exekutivkomitee
Vollzugsausschuß
Komitee
Komitee /n -s, -s/
ủy ban, ban, ban chấp hành, ủy hội.
Exekutivkomitee n, Vollzugsausschuß m; ban chấp hành công đoàn Gewerkschaftskomitee n