TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban chấp hành

ban chấp hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ban chấp hành

Exekutivkomitee

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vollzugsausschuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ban chấp hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Komitee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komitee /n -s, -s/

ủy ban, ban, ban chấp hành, ủy hội.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ban chấp hành

Exekutivkomitee n, Vollzugsausschuß m; ban chấp hành công đoàn Gewerkschaftskomitee n