Việt
ủy ban
ban
ban chấp hành
ủy hội.
ban đón tiếp
ban tổ chúc
ban chủ trì.
Đức
Komitee
- komitee
~ komitee
Internationales Komitee vom Roten Kreuz (IKRK)
ủy Ban Chữ Thập Đỗ quốc tế
Nationales Olympisches Komitee (NOK)
Uy Ban Olympic quốc gia.
Komitee /[komi'te:], das; -s, -s/
ủy ban;
Internationales Komitee vom Roten Kreuz (IKRK) : ủy Ban Chữ Thập Đỗ quốc tế Nationales Olympisches Komitee (NOK) : Uy Ban Olympic quốc gia.
Komitee /n -s, -s/
ủy ban, ban, ban chấp hành, ủy hội.
- komitee /n -s, -s/
ban đón tiếp; -
~ komitee /n -s, -s/
ban tổ chúc, ban chủ trì.