Việt
ủy ban
ban
ban chấp hành
ủy hội.
ban đón tiếp
ban tổ chúc
ban chủ trì.
Đức
Komitee
- komitee
~ komitee
Um gleichbleibende Qualitätsstandards zu gewährleisten, hat das Europäische Komitee für Normung für FAME den Standard EN 14214 festgelegt.
Ủy ban Tiêu chuẩn châu Âu đã định ra tiêu chuẩn EN 14214 cho FAME để bảo đảm định mức chất lượng không thay đổi.
Internationales Komitee vom Roten Kreuz (IKRK)
ủy Ban Chữ Thập Đỗ quốc tế
Nationales Olympisches Komitee (NOK)
Uy Ban Olympic quốc gia.
Komitee /[komi'te:], das; -s, -s/
ủy ban;
Internationales Komitee vom Roten Kreuz (IKRK) : ủy Ban Chữ Thập Đỗ quốc tế Nationales Olympisches Komitee (NOK) : Uy Ban Olympic quốc gia.
Komitee /n -s, -s/
ủy ban, ban, ban chấp hành, ủy hội.
- komitee /n -s, -s/
ban đón tiếp; -
~ komitee /n -s, -s/
ban tổ chúc, ban chủ trì.