TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komitee

ủy ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- komitee

ban đón tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ komitee

ban tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban chủ trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

komitee

Komitee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- komitee

- komitee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ komitee

~ komitee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um gleichbleibende Qualitätsstandards zu gewährleisten, hat das Europäische Komitee für Normung für FAME den Standard EN 14214 festgelegt.

Ủy ban Tiêu chuẩn châu Âu đã định ra tiêu chuẩn EN 14214 cho FAME để bảo đảm định mức chất lượng không thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Internationales Komitee vom Roten Kreuz (IKRK)

ủy Ban Chữ Thập Đỗ quốc tế

Nationales Olympisches Komitee (NOK)

Uy Ban Olympic quốc gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komitee /[komi'te:], das; -s, -s/

ủy ban;

Internationales Komitee vom Roten Kreuz (IKRK) : ủy Ban Chữ Thập Đỗ quốc tế Nationales Olympisches Komitee (NOK) : Uy Ban Olympic quốc gia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komitee /n -s, -s/

ủy ban, ban, ban chấp hành, ủy hội.

- komitee /n -s, -s/

ban đón tiếp; -

~ komitee /n -s, -s/

ban tổ chúc, ban chủ trì.