TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao tròn

kiện tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bao tròn

Ballen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Rundumbeleuchtung ist für wiederholbare Messergebnisse auf strukturierten Oberflächen erforderlich.

Sự chiếu sáng bao tròn là cần thiết cho kết quả đo lặp lại nhiều lần trên bể mặt có cấu trúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige Ballen Stroh

một vài kiện ram.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballen /der; -s, -/

kiện tròn; bao tròn; bọc; gói tròn;

một vài kiện ram. : einige Ballen Stroh