Việt
kiện tròn
bao tròn
bọc
gói tròn
Đức
Ballen
Die Rundumbeleuchtung ist für wiederholbare Messergebnisse auf strukturierten Oberflächen erforderlich.
Sự chiếu sáng bao tròn là cần thiết cho kết quả đo lặp lại nhiều lần trên bể mặt có cấu trúc.
einige Ballen Stroh
một vài kiện ram.
Ballen /der; -s, -/
kiện tròn; bao tròn; bọc; gói tròn;
một vài kiện ram. : einige Ballen Stroh